Điểm chú ý trong gói cước Văn phòng Data:
- Chia sẻ data tốc độ cao nhanh vượt trội;
- Ưu đãi thoại trong nhóm: Không giới hạn thoại di động nội nhóm, tối đa 500 phút với thoại cố định;
- Internet tốc độ cao, ổn định với FiberVNN;
- Ưu đãi 1000 SMS Brandname nội mạng/tháng trong 3 tháng đầu.
Giá các gói cước cụ thể như sau:
STT |
Tên gói |
VP0 |
VP3 |
VP5 |
VP10 |
VP15 |
VP20 |
VP30 |
VPVIP |
I |
Giá gói (đồng/tháng, gồm VAT) |
235.000 |
298.000 |
568.000 |
768.000 |
1.098.000 |
1.268.000 |
1.950.000 |
3.550.000 |
1 |
Gói FiberVNN |
||||||||
1.1 |
Tốc độ trong nước |
36 Mbps |
50 Mbps |
60 Mbps |
60 Mbps |
80Mbps |
80Mbps |
100Mbps |
150Mbps |
1.2 |
IP sử dụng kèm FiberVNN |
Động |
Động |
01 IP tĩnh IPV4/IPV6 |
|||||
2 |
Gói di động |
||||||||
2.1 |
Số lần đăng ký thành viên được miễn phí cước đăng ký (không bao gồm TB chủ nhóm) |
3 |
4 |
10 |
20 |
33 |
45 |
35 |
35 |
2.2 |
Số lượng thành viên tối đa trong gói (bao gồm TB chủ nhóm) |
6 |
8 |
30 |
50 |
80 |
200 |
300 |
400 |
2.3 |
Dung lượng data dùng chung trong nhóm (GB) |
9 |
16 |
20 |
50 |
70 |
90 |
80 |
80 |
2.4 |
Thuê bao cố định thành viên trong gói |
2 |
3 |
5 |
8 |
10 |
|||
3 |
Ưu đãi khi tham gia gói cước |
||||||||
3.1 |
Thoại trong nhóm |
Đối với thành phần cố định: Được sử dụng các cuộc gọi nội nhóm (không giới hạn thời lượng/cuộc, giới hạn tổng thời lượng 500 phút/TB/tháng) Thành phần cố định bao gồm các hướng thuê bao cố định gọi đi thuê bao cố định và thuê bao cố định gọi đi thuê bao di động trong nhóm. |
|||||||
3.2 |
Ứng dụng MyTVNet |
Miễn phí truy cập ứng dụng MyTV Net cho chủ nhóm và các thành viên trong nhóm. |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
3.3 |
SMS Brandname |
- |
- |
Được sử dụng 1000SMS nội mạng/tháng - trong 03 tháng đầu khi đăng ký dịch vụ |